Có 1 kết quả:

前所未有 qián suǒ wèi yǒu ㄑㄧㄢˊ ㄙㄨㄛˇ ㄨㄟˋ ㄧㄡˇ

1/1

Từ điển Trung-Anh

unprecedented

Bình luận 0